triển khai | | deploy
1. (đg.) p@H tb`K peh tabiak /pəh – ta-bia˨˩ʔ/ to deploy. 2. (đg.) p@H ZP peh ngap /pəh – ŋaʔ/ to deploy.
1. (đg.) p@H tb`K peh tabiak /pəh – ta-bia˨˩ʔ/ to deploy. 2. (đg.) p@H ZP peh ngap /pəh – ŋaʔ/ to deploy.
(t.) l=gH s`’ lagaih siam /la-ɡ͡ɣɛh˨˩ – sia:m/ prospect. có triển vọng h~% l=gH s`’ hu lagaih siam. prospective.
(d.) tbd{U tabading [A,179] /ta-ba˨˩-d̪ɪŋ/ side, chops. (cv.) tbd$ tabadeng /ta-ba˨˩-d̪ʌŋ/ triền núi tbd{U c@K tabading cek. mountain side.
(đg.) cK _rK cak rok /caʔ – ro:ʔ/ develop, development.
(đg.) tlK talak /ta-laʔ/ to term.
khai, khai mở, khai trương, khai mạc (đg.) pkK pakak /pa-ka:ʔ/ to open; opening. khai mở bán pkK F%b*] pakak pablei. open sale; opening trade. ngày khai trương; ngày… Read more »
khai, khai báo (đg.) aAN akhan /a-kha:n/ to register; declare; report. ghi lời khai wK pn&@C aAN wak panuec akhan. giấy khai sinh hrK aAN hr] mnK harak akhan… Read more »
/caʔ/ 1. (đg.) trói, cột, búi = attacher, lier. cak mbuk cK O~K búi tóc = faire le chignon. cak njuh cK W~H củi bó = faire un fagot. cak… Read more »
/ca-nɯ:ʔ/ (đg.) nức, sinh sôi, phát triển = pousser, verdir. tel thun bhik tapah di mblang, nan mâng Pangdarang canâk (PC) t@L E~N B{K tpH d} O*/, nN m/ p/dr/… Read more »
I. /ta-laʔ/ 1. (t.) xéo, lệch, chinh = de travers. sang talak s/ tlK nhà xéo = maison de travers. tanâh talak tlK tlK đất chinh = terrain de travers…. Read more »